Trang chủ7061 • TYO
add
Japan Hospice Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.395,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.353,00 ¥ - 1.419,00 ¥
Phạm vi một năm
960,00 ¥ - 2.570,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,16 T JPY
Số lượng trung bình
79,28 N
Tỷ số P/E
20,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,19 T | 24,14% |
Chi phí hoạt động | 185,00 Tr | 10,78% |
Thu nhập ròng | 212,00 Tr | 4,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,64 | -15,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 548,75 Tr | 15,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | -20,56% |
Tổng tài sản | 17,63 T | 23,02% |
Tổng nợ | 14,41 T | 22,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,00 Tr | 4,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2017
Trang web
Nhân viên
963