Trang chủ7063 • TYO
add
Birdman Inc
Giá đóng cửa hôm trước
289,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
271,00 ¥ - 290,00 ¥
Phạm vi một năm
271,00 ¥ - 1.445,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T JPY
Số lượng trung bình
211,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,00 Tr | -89,08% |
Chi phí hoạt động | 257,00 Tr | 58,64% |
Thu nhập ròng | -258,00 Tr | -268,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -396,92 | -3.275,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -244,75 Tr | -178,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,00 Tr | -63,24% |
Tổng tài sản | 374,00 Tr | -85,15% |
Tổng nợ | 1,72 T | -17,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -166,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -648,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -258,00 Tr | -268,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 7, 2012
Trang web
Nhân viên
34