Trang chủ7077 • TYO
add
ALiNK Internet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.034,00 ¥
Phạm vi một năm
920,00 ¥ - 1.755,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T JPY
Số lượng trung bình
4,64 N
Tỷ số P/E
23,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,00 Tr | 56,80% |
Chi phí hoạt động | 102,00 Tr | 56,92% |
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | 37,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,45 | -12,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,50 Tr | 59,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 761,00 Tr | -40,13% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 9,51% |
Tổng nợ | 175,00 Tr | 53,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,00 Tr | 37,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2013
Trang web
Nhân viên
22