Trang chủ7078 • TYO
add
INCLUSIVE Inc
Giá đóng cửa hôm trước
588,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
540,00 ¥ - 607,00 ¥
Phạm vi một năm
442,00 ¥ - 984,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 T JPY
Số lượng trung bình
532,06 N
Tỷ số P/E
13,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | -13,47% |
Chi phí hoạt động | 531,00 Tr | -14,77% |
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 110,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | 112,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -94,00 Tr | -31,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 T | 41,67% |
Tổng tài sản | 5,11 T | -3,57% |
Tổng nợ | 1,72 T | -26,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 110,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
210