Trang chủ7081 • TYO
add
Koyou Rentia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.062,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.051,00 ¥ - 1.065,00 ¥
Phạm vi một năm
932,50 ¥ - 1.204,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,73 T JPY
Số lượng trung bình
5,11 N
Tỷ số P/E
9,43
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,30 T | -9,70% |
Chi phí hoạt động | 2,56 T | 5,99% |
Thu nhập ròng | 292,00 Tr | -26,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | -18,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 944,50 Tr | -12,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -41,62% |
Tổng tài sản | 17,63 T | -6,39% |
Tổng nợ | 7,17 T | -24,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 292,00 Tr | -26,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 1970
Trang web
Nhân viên
860