Trang chủ7110 • TYO
add
Kurashicom Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.167,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.167,00 ¥ - 1.179,00 ¥
Phạm vi một năm
1.003,00 ¥ - 1.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,67 T JPY
Số lượng trung bình
6,78 N
Tỷ số P/E
13,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | 7,73% |
Chi phí hoạt động | 683,00 Tr | 53,83% |
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | -60,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | -63,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 39,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | 3,16% |
Tổng tài sản | 5,56 T | 8,95% |
Tổng nợ | 884,00 Tr | -8,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,00 Tr | -60,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
100