Trang chủ7116 • TYO
add
Daiwa Tsushin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.184,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.193,00 ¥ - 1.210,00 ¥
Phạm vi một năm
746,00 ¥ - 1.756,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T JPY
Số lượng trung bình
20,97 N
Tỷ số P/E
12,95
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 4,82% |
Chi phí hoạt động | 323,00 Tr | 1,25% |
Thu nhập ròng | 57,00 Tr | -14,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | -18,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,00 Tr | -12,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 575,00 Tr | -20,25% |
Tổng tài sản | 3,95 T | 9,26% |
Tổng nợ | 1,21 T | 10,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,00 Tr | -14,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
115