Trang chủ7127 • TYO
add
Ikka Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
662,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
659,00 ¥ - 663,00 ¥
Phạm vi một năm
600,00 ¥ - 728,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,72 T JPY
Số lượng trung bình
11,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | 9,98% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | 15,30% |
Thu nhập ròng | -104,00 Tr | -197,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,67 | -169,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -77,00 Tr | -2.025,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | 17,21% |
Tổng tài sản | 5,69 T | 7,95% |
Tổng nợ | 4,76 T | 10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 930,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,00 Tr | -197,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
349