Trang chủ7129 • TYO
add
Miahelsa Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.090,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.090,00 ¥ - 1.099,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 1.246,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T JPY
Số lượng trung bình
3,66 N
Tỷ số P/E
18,96
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,76 T | 4,42% |
Chi phí hoạt động | 432,00 Tr | -1,59% |
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | 542,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | 500,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,00 Tr | -14,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 9,62% |
Tổng tài sản | 13,17 T | -2,48% |
Tổng nợ | 9,69 T | -5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | 542,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.741