Trang chủ7183 • TYO
add
Anshin Guarantor Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
150,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
148,00 ¥ - 151,00 ¥
Phạm vi một năm
144,00 ¥ - 275,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T JPY
Số lượng trung bình
96,17 N
Tỷ số P/E
8,89
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 9,63% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 49,00 Tr | -64,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | -67,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,50 Tr | -67,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -13,29% |
Tổng tài sản | 11,86 T | 18,23% |
Tổng nợ | 9,49 T | 20,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,00 Tr | -64,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -500,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 9,88 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
131