Trang chủ7219 • TYO
add
HKS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.011,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.000,00 ¥ - 2.011,00 ¥
Phạm vi một năm
1.918,00 ¥ - 2.460,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T JPY
Số lượng trung bình
753,00
Tỷ số P/E
7,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | 3,32% |
Chi phí hoạt động | 801,00 Tr | 0,88% |
Thu nhập ròng | 82,00 Tr | 115,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | 109,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,50 Tr | 30,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | 12,56% |
Tổng tài sản | 13,20 T | -2,46% |
Tổng nợ | 2,92 T | -19,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,00 Tr | 115,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
384