Trang chủ7245 • TYO
add
Daido Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
507,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
506,00 ¥ - 509,00 ¥
Phạm vi một năm
442,00 ¥ - 724,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,09 T JPY
Số lượng trung bình
111,38 N
Tỷ số P/E
9,63
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,22 T | 5,43% |
Chi phí hoạt động | 7,08 T | 11,66% |
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | -86,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | -87,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,93 T | -1,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,60 T | 4,36% |
Tổng tài sản | 196,48 T | 5,98% |
Tổng nợ | 114,00 T | 3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | -86,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,56 T | 1,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,99 T | 1,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,00 Tr | 112,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 869,00 Tr | 220,53% |
Dòng tiền tự do | -736,12 Tr | 35,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1939
Trang web
Nhân viên
7.055