Trang chủ7299 • TYO
add
Fuji Oozx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.145,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.129,00 ¥ - 1.150,00 ¥
Phạm vi một năm
999,00 ¥ - 1.722,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,76 T JPY
Số lượng trung bình
27,56 N
Tỷ số P/E
8,71
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,56 T | -7,72% |
Chi phí hoạt động | 820,00 Tr | -0,24% |
Thu nhập ròng | -35,00 Tr | -109,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,63 | -109,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 923,50 Tr | 0,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 140,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,61 T | 9,63% |
Tổng tài sản | 36,53 T | 4,28% |
Tổng nợ | 6,89 T | 14,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,00 Tr | -109,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1951
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.161