Trang chủ7313 • TYO
add
TS Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.760,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.756,00 ¥ - 1.766,00 ¥
Phạm vi một năm
1.643,50 ¥ - 2.060,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
239,84 T JPY
Số lượng trung bình
243,40 N
Tỷ số P/E
19,03
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,19 T | 0,98% |
Chi phí hoạt động | 10,38 T | -4,08% |
Thu nhập ròng | 2,06 T | -28,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | -29,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,67 T | -5,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,90 T | -15,48% |
Tổng tài sản | 422,92 T | -3,16% |
Tổng nợ | 98,62 T | -1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 324,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 T | -28,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,18 T | -30,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,12 T | -414,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,09 T | -1.025,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,03 T | -335,13% |
Dòng tiền tự do | -12,87 T | -206,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14.637