Trang chủ7350 • TYO
add
Okinawa financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.605,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.624,00 ¥ - 2.688,00 ¥
Phạm vi một năm
2.152,00 ¥ - 2.955,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,02 T JPY
Số lượng trung bình
38,09 N
Tỷ số P/E
8,18
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,09 T | -4,14% |
Chi phí hoạt động | 10,16 T | -11,34% |
Thu nhập ròng | 2,13 T | 29,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,25 | 34,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 441,87 T | -13,73% |
Tổng tài sản | 2,98 NT | 3,11% |
Tổng nợ | 2,82 NT | 2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 T | 29,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.544