Trang chủ7351 • TYO
add
Goodpatch Inc
Giá đóng cửa hôm trước
552,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
568,00 ¥ - 645,00 ¥
Phạm vi một năm
302,00 ¥ - 647,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 T JPY
Số lượng trung bình
23,20 N
Tỷ số P/E
40,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 942,00 Tr | -11,05% |
Chi phí hoạt động | 551,00 Tr | -3,16% |
Thu nhập ròng | 0,00 | -100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,75 Tr | -66,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 T | 0,06% |
Tổng tài sản | 4,68 T | 0,11% |
Tổng nợ | 805,00 Tr | 10,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
264