Trang chủ7367 • TYO
add
CELM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
358,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
359,00 ¥ - 368,00 ¥
Phạm vi một năm
286,50 ¥ - 523,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,46 T JPY
Số lượng trung bình
15,58 N
Tỷ số P/E
13,31
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | 0,76% |
Chi phí hoạt động | 712,88 Tr | 12,44% |
Thu nhập ròng | 170,71 Tr | -8,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,90 | -9,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 329,37 Tr | -8,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | -24,73% |
Tổng tài sản | 4,32 T | -5,90% |
Tổng nợ | 1,68 T | -5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,71 Tr | -8,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
187