Trang chủ7370 • TYO
add
Enjin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
717,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
723,00 ¥ - 727,00 ¥
Phạm vi một năm
626,00 ¥ - 1.154,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 T JPY
Số lượng trung bình
17,06 N
Tỷ số P/E
8,48
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 746,83 Tr | -10,13% |
Chi phí hoạt động | 372,31 Tr | -7,62% |
Thu nhập ròng | 142,02 Tr | -25,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,02 | -17,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,35 Tr | -9,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 T | 8,54% |
Tổng tài sản | 5,20 T | 0,33% |
Tổng nợ | 788,00 Tr | -6,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,02 Tr | -25,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
168