Trang chủ7377 • TYO
add
DN Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.687,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.694,00 ¥ - 1.705,00 ¥
Phạm vi một năm
1.251,00 ¥ - 1.750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,36 T JPY
Số lượng trung bình
3,05 N
Tỷ số P/E
7,66
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,46 T | 25,53% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | 10,15% |
Thu nhập ròng | -111,00 Tr | 69,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,49 | 75,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,00 Tr | 96,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | 6,71% |
Tổng tài sản | 25,90 T | 26,42% |
Tổng nợ | 13,13 T | 38,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -111,00 Tr | 69,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.453