Trang chủ7379 • TYO
add
CIRCULATION Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
602,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
595,00 ¥ - 629,00 ¥
Phạm vi một năm
496,00 ¥ - 917,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 T JPY
Số lượng trung bình
12,91 N
Tỷ số P/E
21,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | 6,13% |
Chi phí hoạt động | 730,00 Tr | 0,83% |
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | 6.600,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | 6.620,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,00 Tr | 562,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 T | -0,29% |
Tổng tài sản | 3,53 T | 0,43% |
Tổng nợ | 843,00 Tr | 5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,00 Tr | 6.600,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2014
Trang web
Nhân viên
262