Trang chủ7482 • TYO
add
Shimojima Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.317,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.323,00 ¥ - 1.338,00 ¥
Phạm vi một năm
1.080,00 ¥ - 1.484,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,33 T JPY
Số lượng trung bình
32,51 N
Tỷ số P/E
15,65
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,39 T | 5,55% |
Chi phí hoạt động | 4,20 T | 4,16% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | -2,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | -7,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 T | -1,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,04 T | -18,33% |
Tổng tài sản | 42,80 T | -2,12% |
Tổng nợ | 7,66 T | -16,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | -2,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1962
Trang web
Nhân viên
812