Trang chủ7483 • TYO
add
Doshisha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.066,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.052,00 ¥ - 2.077,00 ¥
Phạm vi một năm
2.018,00 ¥ - 2.395,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
76,99 T JPY
Số lượng trung bình
45,72 N
Tỷ số P/E
12,44
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,64 T | 4,47% |
Chi phí hoạt động | 5,64 T | 5,48% |
Thu nhập ròng | 1,21 T | 1,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,53 | -3,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 T | -0,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,18 T | 1,77% |
Tổng tài sản | 99,41 T | -2,17% |
Tổng nợ | 13,22 T | -30,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | 1,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,84 T | 62,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 153,00 Tr | 145,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 970,00 Tr | 1.569,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,73 T | 118,66% |
Dòng tiền tự do | 5,65 T | 100,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.365