Trang chủ7513 • TYO
add
Kojima Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.000,00 ¥
Phạm vi một năm
712,00 ¥ - 1.130,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
77,69 T JPY
Số lượng trung bình
116,05 N
Tỷ số P/E
18,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,99 T | -5,72% |
Chi phí hoạt động | 16,17 T | -2,47% |
Thu nhập ròng | 185,00 Tr | -45,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | -41,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,98 T | — |
Tổng tài sản | 109,96 T | — |
Tổng nợ | 47,05 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,00 Tr | -45,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
2.898