Trang chủ7525 • TYO
add
RIX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.821,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.808,00 ¥ - 2.842,00 ¥
Phạm vi một năm
2.405,00 ¥ - 4.690,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,31 T JPY
Số lượng trung bình
10,02 N
Tỷ số P/E
8,84
Tỷ lệ cổ tức
4,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,65 T | 11,54% |
Chi phí hoạt động | 2,37 T | 12,97% |
Thu nhập ròng | 639,00 Tr | -11,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | -20,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | -7,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,31 T | 8,51% |
Tổng tài sản | 41,93 T | 7,34% |
Tổng nợ | 17,04 T | 5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 639,00 Tr | -11,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
723