Trang chủ7567 • TYO
add
Sakae Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
453,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
457,00 ¥ - 462,00 ¥
Phạm vi một năm
327,00 ¥ - 540,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T JPY
Số lượng trung bình
25,72 N
Tỷ số P/E
25,65
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | -28,16% |
Chi phí hoạt động | 237,00 Tr | 0,85% |
Thu nhập ròng | -10,00 Tr | -116,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,65 | -123,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,00 Tr | -82,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -13,57% |
Tổng tài sản | 6,88 T | -9,52% |
Tổng nợ | 2,44 T | -25,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,00 Tr | -116,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
80