Trang chủ7585 • TYO
add
Kan-Nanmaru Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
421,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
421,00 ¥ - 426,00 ¥
Phạm vi một năm
361,00 ¥ - 682,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T JPY
Số lượng trung bình
12,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 665,00 Tr | -9,28% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | -15,50% |
Thu nhập ròng | -8,00 Tr | 98,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,20 | 98,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -537,00 Tr | 20,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 957,00 Tr | 18,88% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 1,77% |
Tổng nợ | 669,00 Tr | 6,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,00 Tr | 98,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,00 Tr | 125,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,00 Tr | -137,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,00 Tr | -82,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,00 Tr | 578,95% |
Dòng tiền tự do | -402,75 Tr | 10,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
115