Trang chủ7604 • TYO
add
Umenohana Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
860,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
858,00 ¥ - 864,00 ¥
Phạm vi một năm
796,00 ¥ - 1.184,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,75 T JPY
Số lượng trung bình
22,01 N
Tỷ số P/E
8,86
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,97 T | -2,73% |
Chi phí hoạt động | 4,65 T | 0,26% |
Thu nhập ròng | -234,00 Tr | -483,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,36 | -495,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,50 Tr | -85,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 T | 2,79% |
Tổng tài sản | 25,36 T | 2,53% |
Tổng nợ | 21,82 T | -1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -234,00 Tr | -483,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
657