Trang chủ7606 • TYO
add
United Arrows Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.690,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.655,00 ¥ - 2.687,00 ¥
Phạm vi một năm
1.690,00 ¥ - 2.789,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
80,76 T JPY
Số lượng trung bình
167,66 N
Tỷ số P/E
13,79
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,77 T | 13,55% |
Chi phí hoạt động | 16,36 T | 8,73% |
Thu nhập ròng | 135,00 Tr | 136,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | 131,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 664,00 Tr | 422,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,39 T | 93,23% |
Tổng tài sản | 68,79 T | 13,92% |
Tổng nợ | 32,86 T | 16,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,00 Tr | 136,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 T | -47,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 T | -86,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,00 Tr | 97,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -641,00 Tr | -387,44% |
Dòng tiền tự do | 439,75 Tr | -75,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 1989
Trang web
Nhân viên
3.980