Trang chủ7624 • TYO
add
Naito & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
120,00 ¥ - 122,00 ¥
Phạm vi một năm
112,00 ¥ - 170,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,57 T JPY
Số lượng trung bình
88,75 N
Tỷ số P/E
34,59
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,28 T | 0,84% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | -4,85% |
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | -24,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | -24,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,75 Tr | -3,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,00 Tr | -10,64% |
Tổng tài sản | 18,15 T | -1,96% |
Tổng nợ | 5,40 T | -6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | -24,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
330