Trang chủ7677 • TYO
add
Yashima & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.092,00 ¥
Phạm vi một năm
1.977,00 ¥ - 2.172,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,02 T JPY
Số lượng trung bình
323,00
Tỷ số P/E
15,47
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,59 T | 0,83% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 14,43% |
Thu nhập ròng | -32,00 Tr | 47,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,49 | 47,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -206,50 Tr | -2.165,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,97 T | 18,34% |
Tổng tài sản | 23,02 T | 17,31% |
Tổng nợ | 13,27 T | 26,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,00 Tr | 47,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1948
Trang web
Nhân viên
250