Trang chủ7681 • TYO
add
Leoclan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
905,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
863,00 ¥ - 896,00 ¥
Phạm vi một năm
842,00 ¥ - 1.180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 T JPY
Số lượng trung bình
3,60 N
Tỷ số P/E
38,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,09 T | -58,92% |
Chi phí hoạt động | 612,00 Tr | -2,24% |
Thu nhập ròng | -54,00 Tr | -171,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,32 | -273,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,25 Tr | -126,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,57 T | 0,67% |
Tổng tài sản | 10,66 T | -27,46% |
Tổng nợ | 4,92 T | -45,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,00 Tr | -171,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
170