Trang chủ7682 • TYO
add
Hamayuu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.075,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.075,00 ¥ - 4.100,00 ¥
Phạm vi một năm
3.300,00 ¥ - 5.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,83 T JPY
Số lượng trung bình
1,78 N
Tỷ số P/E
88,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | 4,36% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 6,22% |
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | -62,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -64,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,75 Tr | -15,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -0,71% |
Tổng tài sản | 4,44 T | 5,92% |
Tổng nợ | 2,92 T | 5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | -62,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
228