Trang chủ7692 • TYO
add
Earth Infinity Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
85,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
82,00 ¥ - 84,00 ¥
Phạm vi một năm
60,00 ¥ - 224,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,25 T JPY
Số lượng trung bình
588,64 N
Tỷ số P/E
51,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | 39,52% |
Chi phí hoạt động | 382,00 Tr | 46,92% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 966,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | 718,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,75 Tr | 1.725,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 649,00 Tr | 21,31% |
Tổng tài sản | 2,57 T | 19,64% |
Tổng nợ | 1,80 T | 27,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 771,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 966,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
33