Trang chủ7702 • TYO
add
JMS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
424,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
424,00 ¥ - 427,00 ¥
Phạm vi một năm
416,00 ¥ - 549,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,51 T JPY
Số lượng trung bình
36,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,65 T | 6,04% |
Chi phí hoạt động | 3,84 T | 6,17% |
Thu nhập ròng | -166,00 Tr | -8.400,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,94 | -9.500,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 55,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,51 T | -13,89% |
Tổng tài sản | 84,08 T | 3,52% |
Tổng nợ | 43,46 T | 6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -166,00 Tr | -8.400,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
5.283