Trang chủ7716 • TYO
add
NAKANISHI INC.
Giá đóng cửa hôm trước
2.480,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.471,00 ¥ - 2.509,00 ¥
Phạm vi một năm
1.985,00 ¥ - 2.758,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
234,29 T JPY
Số lượng trung bình
157,15 N
Tỷ số P/E
25,00
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,06 T | 39,41% |
Chi phí hoạt động | 6,96 T | 43,69% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | -92,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,98 T | -3,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,04 T | 22,65% |
Tổng tài sản | 147,85 T | 8,42% |
Tổng nợ | 31,85 T | 64,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | -92,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1981
Trang web
Nhân viên
2.049