Trang chủ7719 • TYO
add
TOKYO KOKI CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
182,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
178,00 ¥ - 184,00 ¥
Phạm vi một năm
162,00 ¥ - 311,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T JPY
Số lượng trung bình
147,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 638,00 Tr | -3,48% |
Chi phí hoạt động | 277,00 Tr | 53,89% |
Thu nhập ròng | -14,00 Tr | -113,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,19 | -114,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,25 Tr | -142,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 477,00 Tr | -44,21% |
Tổng tài sản | 3,40 T | -6,77% |
Tổng nợ | 1,90 T | -8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,00 Tr | -113,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1923
Trang web
Nhân viên
123