Trang chủ7721 • TYO
add
Tokyo Keiki Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.030,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.979,00 ¥ - 3.040,00 ¥
Phạm vi một năm
1.761,00 ¥ - 4.155,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,99 T JPY
Số lượng trung bình
300,13 N
Tỷ số P/E
19,03
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,89 T | 21,53% |
Chi phí hoạt động | 2,61 T | 4,40% |
Thu nhập ròng | 321,00 Tr | 333,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | 255,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 620,00 Tr | 119,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,29 T | -19,63% |
Tổng tài sản | 69,73 T | 13,19% |
Tổng nợ | 33,05 T | 16,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 321,00 Tr | 333,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trang web
Nhân viên
1.692