Trang chủ7725 • TYO
add
INTER ACTION Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
1.097,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.094,00 ¥ - 1.106,00 ¥
Phạm vi một năm
962,00 ¥ - 1.779,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,60 T JPY
Số lượng trung bình
125,67 N
Tỷ số P/E
7,07
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | 36,40% |
Chi phí hoạt động | 416,50 Tr | 25,45% |
Thu nhập ròng | 295,45 Tr | 148,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,48 | 82,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 407,80 Tr | 78,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,27 T | 19,21% |
Tổng tài sản | 14,04 T | 13,24% |
Tổng nợ | 2,29 T | 7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 295,45 Tr | 148,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
128