Trang chủ7734 • TYO
add
Riken Keiki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.290,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.280,00 ¥ - 3.340,00 ¥
Phạm vi một năm
3.205,00 ¥ - 4.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
155,22 T JPY
Số lượng trung bình
47,49 N
Tỷ số P/E
20,61
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,69 T | 13,46% |
Chi phí hoạt động | 3,42 T | 13,86% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | -33,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,59 | -41,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,35 T | 2,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,00 T | 2,46% |
Tổng tài sản | 91,32 T | 7,07% |
Tổng nợ | 14,90 T | -9,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | -33,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 7, 1934
Trang web
Nhân viên
1.349