Trang chủ7743 • TYO
add
Seed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
509,00 ¥
Phạm vi một năm
433,00 ¥ - 835,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,41 T JPY
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
8,20
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,55 T | 6,95% |
Chi phí hoạt động | 3,08 T | 2,56% |
Thu nhập ròng | 189,00 Tr | -52,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | -55,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | 0,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,19 T | 43,44% |
Tổng tài sản | 51,56 T | 20,14% |
Tổng nợ | 33,67 T | 11,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,00 Tr | -52,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 803,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,74 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 654,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 T | — |
Dòng tiền tự do | -4,41 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 10, 1957
Trang web
Nhân viên
962