Trang chủ7809 • TYO
add
Kotobukiya
Giá đóng cửa hôm trước
1.430,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.426,00 ¥ - 1.439,00 ¥
Phạm vi một năm
1.285,00 ¥ - 2.080,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,10 T JPY
Số lượng trung bình
7,99 N
Tỷ số P/E
11,83
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 T | -14,52% |
Chi phí hoạt động | 901,00 Tr | -2,07% |
Thu nhập ròng | -53,00 Tr | -165,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,79 | -176,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,00 Tr | -29,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 T | 8,29% |
Tổng tài sản | 11,47 T | 6,72% |
Tổng nợ | 4,59 T | 0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,00 Tr | -165,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Kotobukiya là một công ty Nhật Bản, chuyên phát triển, sản xuất và bán các mô hình bằng nhựa. Công ty có các cửa hàng đồ chơi ở Akihabara và Thành phố Tachikawa ở Tokyo và Nipponbashi ở tỉnh Osaka. Công ty còn có tên là Tsubuya. Wikipedia
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
190