Trang chủ7827 • HKG
add
Vision Deal HK Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,60 $
Phạm vi một năm
8,40 $ - 9,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 28,64 Tr | -4,96% |
Thu nhập ròng | -17,37 Tr | 15,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,06 Tr | 190,53% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 3,70% |
Tổng nợ | 1,06 T | -0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -960,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6.263,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,37 Tr | 15,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 Tr | 61,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,27 Tr | 16,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,92 Tr | 60,98% |
Dòng tiền tự do | 9,34 Tr | 13,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web