Trang chủ7836 • HKG
add
Aquila Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,60 $
Phạm vi một năm
7,77 $ - 9,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 25,43 Tr | 14,10% |
Thu nhập ròng | -12,75 Tr | -3,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,84 Tr | 115,52% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 3,71% |
Tổng nợ | 1,04 T | -0,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -192,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,75 Tr | -3,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,94 Tr | 35,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,43 Tr | -21,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,49 Tr | -10,44% |
Dòng tiền tự do | 5,70 Tr | -24,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web