Trang chủ7836 • TYO
add
AVIX Inc
Giá đóng cửa hôm trước
86,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
85,00 ¥ - 88,00 ¥
Phạm vi một năm
57,00 ¥ - 112,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 T JPY
Số lượng trung bình
239,88 N
Tỷ số P/E
28,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 27,58% |
Chi phí hoạt động | 242,00 Tr | 1,68% |
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | 2.500,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,95 | 1.962,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,50 Tr | 142,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 921,00 Tr | 114,69% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 3,23% |
Tổng nợ | 1,12 T | -0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | 2.500,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 1989
Trang web
Nhân viên
49