Trang chủ7923 • TYO
add
Toin Corp
Giá đóng cửa hôm trước
625,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
615,00 ¥ - 626,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 710,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T JPY
Số lượng trung bình
2,15 N
Tỷ số P/E
5,47
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,67 T | 5,34% |
Chi phí hoạt động | 509,00 Tr | -1,17% |
Thu nhập ròng | 93,00 Tr | -53,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | -56,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 440,50 Tr | 23,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | -12,27% |
Tổng tài sản | 19,84 T | 2,53% |
Tổng nợ | 9,38 T | -3,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,00 Tr | -53,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
625