Trang chủ7928 • TYO
add
Asahi Kagaku Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
579,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
573,00 ¥ - 583,00 ¥
Phạm vi một năm
543,00 ¥ - 654,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 T JPY
Số lượng trung bình
3,19 N
Tỷ số P/E
19,45
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 T | 13,01% |
Chi phí hoạt động | 183,00 Tr | -2,14% |
Thu nhập ròng | -7,00 Tr | 90,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,29 | 91,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,25 Tr | 35,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 128,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | -16,51% |
Tổng tài sản | 6,95 T | 8,03% |
Tổng nợ | 1,42 T | 9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,00 Tr | 90,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
482