Trang chủ7937 • TYO
add
Tsutsumi Jewelry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.385,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.330,00 ¥ - 2.380,00 ¥
Phạm vi một năm
1.882,00 ¥ - 2.393,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,67 T JPY
Số lượng trung bình
14,99 N
Tỷ số P/E
19,38
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,75 T | 20,45% |
Chi phí hoạt động | 2,21 T | 6,05% |
Thu nhập ròng | 317,00 Tr | 62,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,51 | 34,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 513,50 Tr | 42,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,43 T | -3,81% |
Tổng tài sản | 69,02 T | 1,44% |
Tổng nợ | 1,62 T | 1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 317,00 Tr | 62,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
879