Trang chủ7953 • TYO
add
Kikusui Chemical Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
386,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
385,00 ¥ - 390,00 ¥
Phạm vi một năm
350,00 ¥ - 425,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 T JPY
Số lượng trung bình
11,10 N
Tỷ số P/E
10,12
Tỷ lệ cổ tức
4,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,41 T | -2,70% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 5,32% |
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | 1.825,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | 1.928,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,00 Tr | 189,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 T | 16,84% |
Tổng tài sản | 16,69 T | -2,38% |
Tổng nợ | 6,92 T | -10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | 1.825,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 1959
Trang web
Nhân viên
439