Trang chủ7957 • TYO
add
Fujicopian Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.581,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.541,00 ¥ - 1.545,00 ¥
Phạm vi một năm
1.450,00 ¥ - 1.656,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T JPY
Số lượng trung bình
953,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 T | 25,97% |
Chi phí hoạt động | 522,00 Tr | -1,51% |
Thu nhập ròng | -128,00 Tr | 55,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,47 | 64,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,25 Tr | 205,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | -27,66% |
Tổng tài sản | 16,29 T | -3,12% |
Tổng nợ | 6,10 T | -1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -128,00 Tr | 55,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
611