Trang chủ7995 • TYO
add
Valqua Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.520,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.470,00 ¥ - 3.540,00 ¥
Phạm vi một năm
3.000,00 ¥ - 5.340,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,16 T JPY
Số lượng trung bình
49,83 N
Tỷ số P/E
14,79
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,87 T | -5,26% |
Chi phí hoạt động | 4,52 T | 0,27% |
Thu nhập ròng | 700,00 Tr | -46,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,71 | -43,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,17 T | -13,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,61 T | -32,28% |
Tổng tài sản | 75,75 T | 0,81% |
Tổng nợ | 25,32 T | -8,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 700,00 Tr | -46,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
1.670